中文 Trung Quốc
縮微平片
缩微平片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
microfiche
縮微平片 缩微平片 phát âm tiếng Việt:
[suo1 wei1 ping2 pian4]
Giải thích tiếng Anh
microfiche
縮成 缩成
縮成一團 缩成一团
縮手縮腳 缩手缩脚
縮放 缩放
縮時攝影 缩时摄影
縮格 缩格