中文 Trung Quốc
縮排
缩排
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(sắp chữ) để thụt lề
縮排 缩排 phát âm tiếng Việt:
[suo1 pai2]
Giải thích tiếng Anh
(typesetting) to indent
縮放 缩放
縮時攝影 缩时摄影
縮格 缩格
縮水 缩水
縮減 缩减
縮略 缩略