中文 Trung Quốc
縮小模型
缩小模型
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thu nhỏ
縮小模型 缩小模型 phát âm tiếng Việt:
[suo1 xiao3 mo2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
miniature
縮影 缩影
縮微平片 缩微平片
縮成 缩成
縮手縮腳 缩手缩脚
縮排 缩排
縮放 缩放