中文 Trung Quốc
縭
缡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng Trăng che hoặc kerchief
縭 缡 phát âm tiếng Việt:
[li2]
Giải thích tiếng Anh
bridal veil or kerchief
縮 缩
縮印 缩印
縮印本 缩印本
縮寫 缩写
縮小 缩小
縮小模型 缩小模型