中文 Trung Quốc
縮印
缩印
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để in lại (một cuốn sách vv) trong một định dạng nhỏ
縮印 缩印 phát âm tiếng Việt:
[suo1 yin4]
Giải thích tiếng Anh
to reprint (a book etc) in a smaller format
縮印本 缩印本
縮多氨酸 缩多氨酸
縮寫 缩写
縮小模型 缩小模型
縮影 缩影
縮微平片 缩微平片