中文 Trung Quốc
縮印本
缩印本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Compact edition (của một từ điển vv)
縮印本 缩印本 phát âm tiếng Việt:
[suo1 yin4 ben3]
Giải thích tiếng Anh
compact edition (of a dictionary etc)
縮多氨酸 缩多氨酸
縮寫 缩写
縮小 缩小
縮影 缩影
縮微平片 缩微平片
縮成 缩成