中文 Trung Quốc
  • 縞瑪瑙 繁體中文 tranditional chinese縞瑪瑙
  • 缟玛瑙 简体中文 tranditional chinese缟玛瑙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bạch Ngọc
  • agate trắng
縞瑪瑙 缟玛瑙 phát âm tiếng Việt:
  • [gao3 ma3 nao3]

Giải thích tiếng Anh
  • onyx
  • white agate