中文 Trung Quốc
  • 縟 繁體中文 tranditional chinese
  • 缛 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Trang trí
  • Đẹp
縟 缛 phát âm tiếng Việt:
  • [ru4]

Giải thích tiếng Anh
  • adorned
  • beautiful