中文 Trung Quốc
縣
县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận
縣 县 phát âm tiếng Việt:
[xian4]
Giải thích tiếng Anh
county
縣令 县令
縣名 县名
縣地 县地
縣委 县委
縣府 县府
縣志 县志