中文 Trung Quốc
  • 縞素 繁體中文 tranditional chinese縞素
  • 缟素 简体中文 tranditional chinese缟素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trắng lụa tang ăn
縞素 缟素 phát âm tiếng Việt:
  • [gao3 su4]

Giải thích tiếng Anh
  • white silk mourning dress