中文 Trung Quốc
縢
縢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ràng buộc
dây
tie lên
縢 縢 phát âm tiếng Việt:
[teng2]
Giải thích tiếng Anh
bind
cord
tie up
縣 县
縣令 县令
縣名 县名
縣城 县城
縣委 县委
縣府 县府