中文 Trung Quốc
縝
缜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt đẹp và dày đặc
縝 缜 phát âm tiếng Việt:
[zhen3]
Giải thích tiếng Anh
fine and dense
縝匝 缜匝
縝密 缜密
縝潤 缜润
縞瑪瑙 缟玛瑙
縞素 缟素
縟 缛