中文 Trung Quốc
縝潤
缜润
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt đẹp và mịn
縝潤 缜润 phát âm tiếng Việt:
[zhen3 run4]
Giải thích tiếng Anh
fine and smooth
縞 缟
縞瑪瑙 缟玛瑙
縞素 缟素
縠 縠
縡 縡
縢 縢