中文 Trung Quốc
  • 縈繞 繁體中文 tranditional chinese縈繞
  • 萦绕 简体中文 tranditional chinese萦绕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nán trên
  • để di chuột
  • để bao vây
縈繞 萦绕 phát âm tiếng Việt:
  • [ying2 rao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to linger on
  • to hover
  • to encircle