中文 Trung Quốc
縁
縁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 緣|缘
縁 縁 phát âm tiếng Việt:
[yuan2]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 緣|缘
縂 縂
縃 縃
縄 縄
縈繞 萦绕
縉 缙
縉雲 缙云