中文 Trung Quốc
縈
萦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gió xung quanh thành phố
縈 萦 phát âm tiếng Việt:
[ying2]
Giải thích tiếng Anh
wind around
縈繞 萦绕
縉 缙
縉雲 缙云
縊 缢
縊死 缢死
縊殺 缢杀