中文 Trung Quốc
縄
縄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 繩|绳
縄 縄 phát âm tiếng Việt:
[sheng2]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 繩|绳
縈 萦
縈繞 萦绕
縉 缙
縉雲縣 缙云县
縊 缢
縊死 缢死