中文 Trung Quốc
緱
缑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ cẩu
緱 缑 phát âm tiếng Việt:
[Gou1]
Giải thích tiếng Anh
surname Gou
緲 缈
練 练
練兵 练兵
練字 练字
練習 练习
練習冊 练习册