中文 Trung Quốc
緩降器
缓降器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ chế thoát để phanh gốc
an toàn trượt
緩降器 缓降器 phát âm tiếng Việt:
[huan3 jiang4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
escape mechanism to brake descent
safety chute
緩頰 缓颊
緪 緪
緫 緫
緬 缅
緬元 缅元
緬因 缅因