中文 Trung Quốc
緩降
缓降
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chậm chuyển động xuống
để phanh rơi xuống
để kiểm soát gốc
緩降 缓降 phát âm tiếng Việt:
[huan3 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
to retard downward motion
to brake falling
to control descent
緩降器 缓降器
緩頰 缓颊
緪 緪
緬 缅
緬 缅
緬元 缅元