中文 Trung Quốc
緩期付款
缓期付款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trì hoãn việc thanh toán
緩期付款 缓期付款 phát âm tiếng Việt:
[huan3 qi1 fu4 kuan3]
Giải thích tiếng Anh
to defer payment
緩步 缓步
緩氣 缓气
緩發中子 缓发中子
緩聘 缓聘
緩衝 缓冲
緩衝器 缓冲器