中文 Trung Quốc
緩慢
缓慢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chậm
chậm di chuyển
緩慢 缓慢 phát âm tiếng Việt:
[huan3 man4]
Giải thích tiếng Anh
slow
slow-moving
緩期 缓期
緩期付款 缓期付款
緩步 缓步
緩發中子 缓发中子
緩緩 缓缓
緩聘 缓聘