中文 Trung Quốc
緩急
缓急
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ưu tiên
cho dù sth là khẩn cấp
緩急 缓急 phát âm tiếng Việt:
[huan3 ji2]
Giải thích tiếng Anh
priority
whether sth is urgent
緩急相濟 缓急相济
緩急輕重 缓急轻重
緩慢 缓慢
緩期付款 缓期付款
緩步 缓步
緩氣 缓气