中文 Trung Quốc
  • 緩急相濟 繁體中文 tranditional chinese緩急相濟
  • 缓急相济 简体中文 tranditional chinese缓急相济
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giúp đỡ nhau trong khó khăn
  • sự hỗ trợ lẫn nhau trong cực
緩急相濟 缓急相济 phát âm tiếng Việt:
  • [huan3 ji2 xiang1 ji4]

Giải thích tiếng Anh
  • to help one another in difficulty
  • mutual assistance in extremity