中文 Trung Quốc
緩急相濟
缓急相济
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giúp đỡ nhau trong khó khăn
sự hỗ trợ lẫn nhau trong cực
緩急相濟 缓急相济 phát âm tiếng Việt:
[huan3 ji2 xiang1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
to help one another in difficulty
mutual assistance in extremity
緩急輕重 缓急轻重
緩慢 缓慢
緩期 缓期
緩步 缓步
緩氣 缓气
緩發中子 缓发中子