中文 Trung Quốc
緩存
缓存
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ nhớ cache (máy tính)
bộ nhớ đệm
緩存 缓存 phát âm tiếng Việt:
[huan3 cun2]
Giải thích tiếng Anh
(computing) cache
buffer memory
緩徵 缓征
緩急 缓急
緩急相濟 缓急相济
緩慢 缓慢
緩期 缓期
緩期付款 缓期付款