中文 Trung Quốc
編者案
编者案
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 編者按|编者按 [bian1 zhe3 an4]
編者案 编者案 phát âm tiếng Việt:
[bian1 zhe3 an4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 編者按|编者按[bian1 zhe3 an4]
編舞 编舞
編著 编著
編號 编号
編譯 编译
編譯器 编译器
編譯家 编译家