中文 Trung Quốc
編者
编者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biên tập viên
trình biên dịch
編者 编者 phát âm tiếng Việt:
[bian1 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
editor
compiler
編者按 编者按
編者案 编者案
編舞 编舞
編號 编号
編製 编制
編譯 编译