中文 Trung Quốc
緣飾
缘饰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rìa
緣飾 缘饰 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
fringe
緤 緤
緥 褓
緦 缌
編修 编修
編列 編列
編劇 编剧