中文 Trung Quốc
締約國
缔约国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quốc kỳ
Quốc gia có bên để một hiệp ước
締約國 缔约国 phát âm tiếng Việt:
[di4 yue1 guo2]
Giải thích tiếng Anh
signatory states
countries that are party to a treaty
締約方 缔约方
締結 缔结
締造 缔造
緡 缗
緣 缘
緣何 缘何