中文 Trung Quốc
緝拿
缉拿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắt giữ
để nắm bắt
緝拿 缉拿 phát âm tiếng Việt:
[ji1 na2]
Giải thích tiếng Anh
to arrest
to seize
緝捕 缉捕
緝查 缉查
緝毒 缉毒
緝獲 缉获
緝私 缉私
緝訪 缉访