中文 Trung Quốc
緜
绵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 綿|绵 [mian2]
bông
緜 绵 phát âm tiếng Việt:
[mian2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 綿|绵[mian2]
cotton
緝 缉
緝 缉
緝拿 缉拿
緝查 缉查
緝毒 缉毒
緝毒犬 缉毒犬