中文 Trung Quốc
緊迫
紧迫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cách nhấn
khẩn cấp
緊迫 紧迫 phát âm tiếng Việt:
[jin3 po4]
Giải thích tiếng Anh
pressing
urgent
緊迫盯人 紧迫盯人
緊追 紧追
緊逼 紧逼
緊閉 紧闭
緊隨其後 紧随其后
緊集 紧集