中文 Trung Quốc
緊迫盯人
紧迫盯人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ một mắt đóng trên sb (thành ngữ)
緊迫盯人 紧迫盯人 phát âm tiếng Việt:
[jin3 po4 ding1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
to keep a close eye on sb (idiom)
緊追 紧追
緊逼 紧逼
緊鄰 紧邻
緊隨其後 紧随其后
緊集 紧集
緊靠 紧靠