中文 Trung Quốc
緊裹
紧裹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quấn chặt chẽ
để gió chặt chẽ
để ràng buộc
close-fitting (quần áo)
緊裹 紧裹 phát âm tiếng Việt:
[jin3 guo3]
Giải thích tiếng Anh
to wrap tightly
to wind tightly
to bind
close-fitting (clothes)
緊要 紧要
緊要關頭 紧要关头
緊貼 紧贴
緊身 紧身
緊迫 紧迫
緊迫盯人 紧迫盯人