中文 Trung Quốc
緊要
紧要
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan trọng
rất quan trọng
quan trọng
緊要 紧要 phát âm tiếng Việt:
[jin3 yao4]
Giải thích tiếng Anh
critical
crucial
vital
緊要關頭 紧要关头
緊貼 紧贴
緊跟 紧跟
緊迫 紧迫
緊迫盯人 紧迫盯人
緊追 紧追