中文 Trung Quốc
緊要關頭
紧要关头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời điểm cấp thiết và quan trọng (thành ngữ); thời điểm quan trọng
緊要關頭 紧要关头 phát âm tiếng Việt:
[jin3 yao4 guan1 tou2]
Giải thích tiếng Anh
urgent and important moment (idiom); critical juncture
緊貼 紧贴
緊跟 紧跟
緊身 紧身
緊迫盯人 紧迫盯人
緊追 紧追
緊逼 紧逼