中文 Trung Quốc
  • 緊緊 繁體中文 tranditional chinese緊緊
  • 紧紧 简体中文 tranditional chinese紧紧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chặt chẽ
  • chặt chẽ
緊緊 紧紧 phát âm tiếng Việt:
  • [jin3 jin3]

Giải thích tiếng Anh
  • closely
  • tightly