中文 Trung Quốc
緊繃
紧绷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kéo dài căng
緊繃 紧绷 phát âm tiếng Việt:
[jin3 beng1]
Giải thích tiếng Anh
to stretch taut
緊繃繃 紧绷绷
緊衣縮食 紧衣缩食
緊裹 紧裹
緊要關頭 紧要关头
緊貼 紧贴
緊跟 紧跟