中文 Trung Quốc
緊絀
紧绌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cung cấp thiếu
緊絀 紧绌 phát âm tiếng Việt:
[jin3 chu4]
Giải thích tiếng Anh
supply shortage
緊緊 紧紧
緊縮 紧缩
緊繃 紧绷
緊衣縮食 紧衣缩食
緊裹 紧裹
緊要 紧要