中文 Trung Quốc
緊急疏散
紧急疏散
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vận chuyển khẩn cấp
緊急疏散 紧急疏散 phát âm tiếng Việt:
[jin3 ji2 shu1 san4]
Giải thích tiếng Anh
emergency evacuation
緊急醫療 紧急医疗
緊扣 紧扣
緊抱 紧抱
緊握 紧握
緊擠 紧挤
緊湊 紧凑