中文 Trung Quốc
緊急應變
紧急应变
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khẩn cấp quản lý
緊急應變 紧急应变 phát âm tiếng Việt:
[jin3 ji2 ying4 bian4]
Giải thích tiếng Anh
emergency management
緊急狀態 紧急状态
緊急疏散 紧急疏散
緊急醫療 紧急医疗
緊抱 紧抱
緊接 紧接
緊握 紧握