中文 Trung Quốc
  • 緊巴 繁體中文 tranditional chinese緊巴
  • 紧巴 简体中文 tranditional chinese紧巴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chặt chẽ (tức là thiếu tiền)
  • cứng lên
  • giống như 緊巴巴|紧巴巴
緊巴 紧巴 phát âm tiếng Việt:
  • [jin3 ba1]

Giải thích tiếng Anh
  • tight (i.e. lacking money)
  • hard up
  • same as 緊巴巴|紧巴巴