中文 Trung Quốc
緊巴
紧巴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chặt chẽ (tức là thiếu tiền)
cứng lên
giống như 緊巴巴|紧巴巴
緊巴 紧巴 phát âm tiếng Việt:
[jin3 ba1]
Giải thích tiếng Anh
tight (i.e. lacking money)
hard up
same as 緊巴巴|紧巴巴
緊巴巴 紧巴巴
緊張 紧张
緊張狀態 紧张状态
緊急 紧急
緊急事件 紧急事件
緊急危害 紧急危害