中文 Trung Quốc
緊密織物
紧密织物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vải dệt thoi chặt chẽ
緊密織物 紧密织物 phát âm tiếng Việt:
[jin3 mi4 zhi1 wu4]
Giải thích tiếng Anh
closely woven fabric
緊密配合 紧密配合
緊巴 紧巴
緊巴巴 紧巴巴
緊張狀態 紧张状态
緊張緩和 紧张缓和
緊急 紧急