中文 Trung Quốc
緄
绲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dây
sash thêu
may
緄 绲 phát âm tiếng Việt:
[gun3]
Giải thích tiếng Anh
cord
embroidered sash
to sew
緄邊 绲边
緅 緅
緆 緆
緊 紧
緊俏 紧俏
緊密 紧密