中文 Trung Quốc
綽約
绰约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
duyên dáng
duyên dáng
綽約 绰约 phát âm tiếng Việt:
[chuo4 yue1]
Giải thích tiếng Anh
graceful
charming
綽綽有餘 绰绰有余
綽號 绰号
綾 绫
綿亙 绵亘
綿力 绵力
綿子 绵子