中文 Trung Quốc
網絡鐵路
网络铁路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mạng lưới đường sắt (UK railway tổ chức)
網絡鐵路 网络铁路 phát âm tiếng Việt:
[wang3 luo4 tie3 lu4]
Giải thích tiếng Anh
Network Rail (UK railway organization)
網罟座 网罟座
網羅 网罗
網膜 网膜
網蟲 网虫
網袋 网袋
網襪 网袜