中文 Trung Quốc
  • 網絡鐵路 繁體中文 tranditional chinese網絡鐵路
  • 网络铁路 简体中文 tranditional chinese网络铁路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mạng lưới đường sắt (UK railway tổ chức)
網絡鐵路 网络铁路 phát âm tiếng Việt:
  • [wang3 luo4 tie3 lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • Network Rail (UK railway organization)