中文 Trung Quốc
網膜
网膜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
võng mạc (giải phẫu)
網膜 网膜 phát âm tiếng Việt:
[wang3 mo2]
Giải thích tiếng Anh
retina (anatomy)
網蝽 网蝽
網蟲 网虫
網袋 网袋
網誌 网志
網語 网语
網購 网购