中文 Trung Quốc
網蟲
网虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Internet nghiện
網蟲 网虫 phát âm tiếng Việt:
[wang3 chong2]
Giải thích tiếng Anh
Internet addict
網袋 网袋
網襪 网袜
網誌 网志
網購 网购
網路 网路
網路作業系統 网路作业系统