中文 Trung Quốc
網袋
网袋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chuỗi túi
lưới túi
net túi
網袋 网袋 phát âm tiếng Việt:
[wang3 dai4]
Giải thích tiếng Anh
string bag
mesh bag
net bag
網襪 网袜
網誌 网志
網語 网语
網路 网路
網路作業系統 网路作业系统
網路平台 网路平台