中文 Trung Quốc
網罟座
网罟座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lưới (chòm sao)
網罟座 网罟座 phát âm tiếng Việt:
[Wang3 gu3 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Reticulum (constellation)
網羅 网罗
網膜 网膜
網蝽 网蝽
網袋 网袋
網襪 网袜
網誌 网志